VN520


              

近前

Phiên âm : jìn qián.

Hán Việt : cận tiền .

Thuần Việt : phụ cận; trước mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phụ cận; trước mắt. 附近;跟前(gēnqián).


Xem tất cả...